381. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
382. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
383. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
384. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
385. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
386. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
387. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
388. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
389. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
390. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
391. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
392. PHẠM VĂN TUYẾN
Mỹ Thuật 9/ Phạm Văn Tuyến: biên soạn; Trường THCS Lê Văn Thiêm Đức Thọ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Mĩ Thuật; Sách Giáo khoa;
393. PHẠM VĂN TUYẾN
Mỹ Thuật 8/ Phạm Văn Tuyến: biên soạn; Trường THCS Lê Văn Thiêm Đức Thọ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Sách Giáo khoa;
394. PHẠM VĂN TUYẾN
Mỹ Thuật 6/ Phạm Văn Tuyến: biên soạn; Trường THCS Lê Văn Thiêm Đức Thọ.- 2022.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Sách Giáo khoa;
395. NGUYỄN QUANG VINH
Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2011
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Sinh học; Sách Giáo khoa;
396. NGUYỄN QUANG VINH
SInh học 8/ Nguyễn Quang Vinh: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2011
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Sinh học; Sách Giáo khoa;
397. NGUYỄN QUANG VINH
Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2011
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Sinh học; Sách Giáo khoa;
398. NGUYỄN QUANG VINH
Sinh học 6/ Nguyễn Quang Vinh: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2011
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Sinh học; Sách Giáo khoa;
399. NGUYỄN THỊ TOAN
Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan: biên soạn; TH Nguyễn Viết Xuân.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Đạo đức; Sách Giáo khoa;
400. BÙI MẠNH HÙNG
Tiếng Việt 5 tập 1: / Bùi Mạnh Hùng: biên soạn; TH Nguyễn Viết Xuân.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt; Sách Giáo khoa;