Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 37023.

661. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 4 - mạng xã hội và một số kênhtrao đổi thông tin trên Internet: Chủ đề 2 - Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;

662. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Ôn tập: Quy tắc viết tên cơ quan, tổ chức/ Nguyễn Thị Tuyết.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

663. PHẠM THỊ THU HẰNG
    bài 3 - Quản lý dữ liệu trong máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;

664. NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN
    Tiết 6: Ôn động tác đi đều nhiều hàng dọc vòng bên phải: Trang 6 SGK/ Nguyễn Thị Tố Uyên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo dục thể chất; Bài giảng;

665. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 2 - Phần mềm máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;

666. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (4,5,6): Trang 17/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

667. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Nguyễn Thị Hà My.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

668. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Em tập sử dụng chuột: Trang 10,11,12 SGK/ Nguyễn Thị Hiền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tin học; Bài giảng;

669. BÙI THỊ TÂM
    Bài 3: Phòng tránh hỏa hoạn khi ở nhà (tiết 2): Trang 16,17 SGK/ Bùi Thị Tâm.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;

670. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Bài 2: Sử dụng đèn học (t1): Trang 10 SGK/ Nguyễn Thị Tuyết.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Công nghệ; Bài giảng;

671. TRỊNH THỊ NGA
    Unit 2: Our names - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Trịnh Thị Nga - Nguyễn Thị Hà My.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

672. TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
    Tự hào Tổ quốc Việt Nam ( Tiết 1): Trang 9 SGK/ Trần Thị Bích Ngọc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Đạo đức; Bài giảng;

673. NGUYỄN THỊ THANH NGA
    Bảng nhân 6: Trang 20/ Nguyễn Thị Thanh Nga.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

674. ĐẶNG PHƯƠNG THẢO
    Bài 20: Luyện tập (Tiết 2): Trang 38,39 SGK/ Đặng Phương Thảo.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

675. ĐẶNG PHƯƠNG THẢO
    Đọc mở rộng : Trang 54 SGK/ Đặng Phương Thảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

676. HÀ THỊ THẮM
    Đọc: Cô giáo lớp em (Tiết 1): Trang 40 SGK/ Hà Thị Thắm.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

677. HÀ THỊ THẮM
    Đọc: Cô giáo lớp em (Tiết 2): Trang 40/ Hà Thị Thắm.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

678. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 1 - Thiết bị ra vào: Chủ đề 1 - Máy tính và cộng đồng/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;

679. NGUYỄN HOÀNG NGÂN
    Luyện tập (tiết 2): Trang 6/ Nguyễn Hoàng Ngân.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

680. TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
    Ôn từ chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm.: Thực hành/ Trần Thị Bích Ngọc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |